1. Thanks (Cảm ơn): Là cách nói thông thường nhất để cảm ơn ai đó đã làm gì cho bạn dù là việc rất nhỏ.
Ví dụ: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn).
2. Thank you (Cảm ơn bạn): Dành cho các trường hợp có tính trang trọng khi nhận được sự giúp đỡ từ người khác.
Ví dụ: Thank you for lending me the pencil. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn bút chì).
3. Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều): Khi muốn cảm ơn ai đó với một chút biết ơn.
Ví dụ: Thanks a lot for giving me a lift to the airport. (Cảm ơn vì đã đưa tôi đến sân bay).
4. I really appreciate it (Tôi rất biết ơn): Dùng trong trường hợp cảm ơn một cách trang trọng và biết ơn.
Ví dụ: I really appreciate your support, doctor. (Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bác sĩ).
5. You are a lifesaver! (Bạn là cái phao cứu sinh!): Dành cho trường hợp nhận được sự giúp đỡ khi cần thiết hoặc cấp bách.
Ví dụ: Thank you for picking me up to the meeting. You are a lifesaver! (Cảm ơn bạn đã đón tôi đi họp. Bạn đã cứu tôi).
6. I’m so grateful (Tôi rất biết ơn): Dùng để thể hiện sự biết ơn khi được ai giúp đỡ.
Ví dụ: I’m grateful for your help! (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn).
7. Your kindness is greatly appreciated (Lòng tốt của bạn rất đáng trân trọng): Dùng để tỏ lòng biết ơn nhất là khi được ai đem đến cho cái gì hoặc được thưởng cái gì.
Ví dụ: You have given me wonderful advices. Your kindness is greatly appreciated (Những lời khuyên của bạn thật tuyệt vời. Tôi rất trân trọng điều đó).
8. You rock! (Bạn quá tuyệt!): Dùng để cảm ơn khi bạn nhận được sự ưu ái nào đó.
Ví dụ: You have done the report. You rock! (Bạn đã làm xong bản báo cáo. Bạn quá tuyệt!).
9. Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!): Trong lời cảm ơn có sự cảm kích.
Ví dụ: Thank you so much for telling me the news. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã báo tin cho tôi).
10. Much obliged: Là một cách nói rất trịnh trọng để cảm ơn người nào đó vì việc họ vừa làm.
Ví dụ: I am much obliged to you for your listening at midnight like this (Tôi lấy làm biết ơn vô cùng với sự lắng nghe của bạn lúc nửa đêm như thế này).