Câu bị động của thì hiện tại đơn được tạo thành bằng cách sử dụng động từ “to be” ở thì hiện tại đơn (am/is/are) và động từ chính ở dạng V3 (Past Participle).

Công thức chung: S + am/is/are + V3 + (bởi Object – nếu có)

Ví dụ:

  • Active: They deliver packages every day. (Họ chuyển phát hàng hóa mỗi ngày.) Passive: Packages are delivered every day. (Hàng hóa được chuyển phát mỗi ngày.)

  • Active: He teaches English. (Anh ấy dạy tiếng Anh.) Passive: English is taught by him. (Tiếng Anh được anh ấy dạy.)

Lưu ý:

  • Nếu không có Object thì “bởi” có thể được bỏ qua.
  • “To be” được sử dụng ở thì hiện tại đơn phải phù hợp với chủ ngữ (S) của câu.
  • Trong câu bị động, đối tượng của hành động sẽ trở thành chủ ngữ, và người/vật thực hiện hành động sẽ trở thành tân ngữ (nếu có).

Exercise 01

  1. They make pizza in the kitchen. (Pizza được làm trong nhà bếp.)

  2. He waters the plants every morning. (Cây được tưới vào mỗi buổi sáng.)

  3. The company produces smartphones. (Các smartphone được sản xuất bởi công ty.)

  4. She sings a song at the party. (Một bài hát được hát bởi cô ấy tại bữa tiệc.)

  5. They eat sushi for lunch. (Sushi được ăn vào bữa trưa bởi họ.)

  6. The teacher corrects the homework. (Bài tập được sửa chữa bởi giáo viên.)

  7. He wears a blue shirt to work. (Một chiếc áo sơ mi màu xanh được mặc bởi anh ta đi làm.)

  8. They speak French and English fluently. (Tiếng Pháp và tiếng Anh được nói thành thạo bởi họ.)

  9. The dog chases the cat around the house. (Mèo bị chó đuổi theo xung quanh ngôi nhà.)

  10. She draws a picture of a flower. (Một bức tranh hoa được vẽ bởi cô ấy.)