Thì tương lai đơn – The simple future tense
-
Cách dùng
a. Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
Ví dụ:
We will see what we can do to help you. (Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.)
b. Diễn đạt dự đoán không có căn cứ
Ví dụ:
I think she will come to the meeting on time. (Tôi nghĩ là cô ấy sẽ đến cuộc họp đúng giờ.)
-
Công thức
+ Câu khẳng định (+): S + will + V (nguyên dạng)
+ Câu phủ định (-): S + will + not + V (nguyên dạng) (Lưu ý: will not = won’t)
+ Câu nghi vấn (?): Will + S + V (nguyên dạng)?
Ví dụ:
(+): I will help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
(-): I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
(?): Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
-
in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
-
tomorrow: ngày mai
-
next day: ngày hôm tới
-
next week/next month/next year: Tuần tới/tháng tới/năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
-
think/believe/suppose/…: nghĩ/tin/cho là
-
perhaps: có lẽ
-
probably: có lẽ