TỪ VỰNG

benefit (n)

/ ‘benɪfɪt /

 

lợi ích

blanket (n)

/ ‘blæŋkɪt /

 

chăn

charitable (adj)

/ ‘tʃærɪtəbl /

 

từ thiện

clean up (n, v)

/ kli:n ʌp /

 

dọn sạch

Community service (n)

/ kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /

 

dịch vụ công cộng

disabled people (n)

/ dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /

 

người tàn tật

donate (v)

/ dəʊˈneɪt /

 

hiến tặng, đóng góp

elderly people (n)

/ ‘eldəli ‘pi:pl /

 

người cao tuổi

Graffiti

/ ɡrə’fi:ti /

 

hình hoặc chữ vẽ trên tường

homeless people

/ ‘həʊmləs ‘pi:pl /

 

người vô gia cư

interview (n, v)

/ ‘ɪntərvju: /

 

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

make a difference

/ meɪk ə ‘dɪfərəns /

 

làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

mentor (n)

/ ‘mentɔːr /

 

thầy hướng dẫn

mural (n)

/ ‘mjʊərəl /

 

tranh khổ lớn

non-profit organization (n)

/ nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /

 

tổ chức phi lợi nhuận

nursing home

/ ‘nɜːsɪŋ həʊm /

 

nhà dưỡng lão

organisation (n)

/,ɔ:gənai’zeiʃn/

 

tổ chức

service (n)

/ ‘sɜːrvɪs /

 

dịch vụ

shelter (n)

/ ‘ʃeltər /

 

mái ấm, nhà tình thương.

sort (n)

/sɔ:t/

 

thứ, loại, hạng

street children (n)

/ stri:t ‘tʃɪldrən /

 

trẻ em (lang thang) đường phố

to be forced

/ tu: bi: fɔːst /

 

bị ép buộc

traffic jam (n)

/ “træfɪk dʒæm /

 

ùn tắc giao thông

tutor (n, v)

/ ‘tju:tər /

 

thầy dạy kèm, dạy kèm

volunteer (n, v)

/ ,vɒlən’tɪər /

 

người tình nguyện