Word

Type

Pronunciation

Meaning

 

Accept

(v)

/əkˈsept/

chấp nhận, nhận

 

break with

(v)

/breɪk wɪð/

không theo

 

Clockwise

(adv)

/ kɒkwaɪz/

theo chiều kim đồng hồ

 

Compliment

(n)

/ˈkɒmplɪmənt/

lời khen

 

Course

(n)

/kɔːs/

món ăn

 

Cutlery

(n)

/ˈkʌtləri/

bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)

 

Filmstrip

(n)

/ˈfɪlmstrɪp/

đoạn phim

 

Host

(n)

/həʊst/

chủ nhà (nam)

 

Hostess

(n)

/ˈhəʊstəs/

chủ nhà (nữ)

 

Generation

(n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

 

Offspring

(n)

/ˈɒfsprɪŋ/

con cái

 

Oblige

(v)

/əˈblaɪdʒ/

bắt buộc

 

Palm

(n)

/pɑːm/

lòng bàn tay

 

pass down

(v)

/pɑːs daʊn/

truyền cho

 

Prong

(n)

/prɒŋ/

đầu dĩa (phần có răng)

 

Reflect

(v)

/rɪˈflekt/

phản ánh

 

Sharp

(adv)

/ʃɑːp/

chính xác, đúng

 

sense of belonging

(n)

/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/

cảm giác thân thuộc

 

Social

(adj)

/ˈsəʊʃl/

thuộc về xã hội

 

spot on

(adj)

/spɒt ɒn/

chính xác

 

Spray

(v)

/spreɪ/

xịt

 

Spread

(v)

/spred/

lan truyền

 

table manners

(n, plural)

/ˈteɪbl ˈmænə(r)/

quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

 

Tip

(n, v)

/tɪp/

tiền boa, boa

 

Unity

(n)

/ˈjuːnəti/

sự thống nhất, đoàn kết

 

Upwards

(adv)

/ˈʌpwədz/

hướng lên trên

 

You’re kidding!

(idiom)

/jʊə kɪdɪŋ/

Bạn nói đùa thế thôi!