Theo như nhiều nghiên cứu của các trường đại học và viện ngôn ngữ, thời gian trung bình cần thiết để một người đạt đến trình độ thành thạo Anh ngữ là 20 – 26 tháng (tương ứng với 1.200 giờ học). Nhưng liệu ta có thể rút ngắn con số này không? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên cũng như định hướng lộ trình học một cách hiệu quả nhất.
Mất bao lâu để đạt đến trình độ Anh ngữ mình mong muốn?
Theo một nghiên cứu của đại học Cambridge, để đạt được mỗi cấp độ Anh ngữ, người học sẽ cần đầu tư một thời lượng học (với sự chỉ dẫn) trung bình tương ứng. Hãy tham khảo bảng dưới đây.
THỜI LƯỢNG HỌC (CÓ CHỈ DẪN) CẦN THIẾT TƯƠNG ỨNG TỪNG CẤP ĐỘ ĐÁNH GIÁ
Theo chuẩn CEFR1 | Theo chuẩn CAE2 | Thời lượng học trung bình (giờ) |
C2 |
C2 Proficiency hay Cambridge English: Proficiency (CPE) |
1.000 – 1.200 |
C1 |
C1 Advanced hay Cambridge English: Advanced (CAE) |
700 – 800 |
B2 |
B2 First hay Cambridge English: First (FCE) |
500 – 600 |
B1 |
B1 Preliminary hay Cambridge English: Preliminary (PET) |
350 – 400 |
A2 |
A2 Key hay Cambridge English: Key (KET) |
180 – 200 |
A1 |
A1 Starters/Movers hay Cambridge English Starters/Movers (YLE) |
90 – 100 |
Source: CAE, Guided learning hours. Cambridge English Support Site.
1CEFR (The Common European Framework of Reference for Languages) là khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu – tiêu chuẩn được quốc tế công nhận rộng rãi nhất và dùng để mô tả mức độ thông thạo ngôn ngữ.
2CAE (The Cambridge Assessment English) là khung tiêu chuẩn mô tả mức độ thông thạo Anh ngữ dựa trên quy định của hội đồng khảo thí Cambridge Assessment Group của Đại học Cambridge, Vương quốc Anh.
Tuy nhiên, thời lượng học thực tế của từng người sẽ thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến:
- Nền tảng kiến thức về ngôn ngữ.
- Thời khóa biểu học tập
- Quyết tâm và sự kiên trì
- Tuổi tác và khả năng tiếp thu
- Thời gian luyện tập và tiếp xúc với ngôn ngữ ngoài giờ học
Vậy làm sao để đạt được trình độ Anh ngữ mong muốn trong thời gian ngắn nhất?
Để đạt được trình độ tiếng Anh mong muốn với thời gian tối ưu nhất, bạn hãy tham khảo các lời khuyên sau:
1. Xác định rõ ràng trình độ hiện tại và cấp độ mục tiêu của bản thân.
2. Xác định thời lượng học cần thiết tương ứng với tình trạng hiện tại.
Ví dụ: Bạn đang ở trình độ A1 (tương ứng với 90 – 100 giờ học) và muốn đạt trình độ B2 (tương ứng với 500 – 600 giờ học). Khi ấy, bạn sẽ cần trung bình 410 – 500 giờ học với sự chỉ dẫn.
3. Xác định thời gian mục tiêu để hoàn thành mục tiêu của bạn và thời gian bạn cần đầu tư mỗi ngày để đạt được mục tiêu ấy.
Ví dụ: Bạn đang ở trình độ A1 và muốn đạt trình độ B2 (tương ứng với 410 – 500 giờ học) trong vòng 3 tháng. Như vậy bạn sẽ phải dành ra 410 – 500 giờ/90 ngày = 4,5 – 5,5 giờ để học tiếng Anh mỗi ngày.
4. Xây dựng lộ trình học dựa trên thời gian nói trên.
5. Kiên trì theo đuổi và tuân thủ thời khóa biểu học; đồng thời kết hợp rèn luyện và ôn tập ngoài giờ học.
Với một phép tính tương tự như trên, ta có thể nhận ra rằng để đạt đến trình độ Anh ngữ tương đương C2 với khoản đầu tư 1,5 giờ học mỗi ngày, bạn sẽ cần 1.000 – 1.200 giờ học/1,5 giờ học/30 ngày ~ 26 tháng – một con số không hề nhỏ đối với nhiều bạn mong muốn đạt mục tiêu trên trong thời gian ngắn.
Vậy liệu ta có thể rút ngắn được thời gian nói trên không? Việc thiết kế lộ trình học phù hợp và tìm kiếm một nguồn giáo trình chi tiết và uy tín để theo học phải như thế nào? Đâu là cách tốt nhất để học tiếng Anh hiệu quả mà vẫn đạt tiến độ tối ưu?
Đây là bảng mô tả lộ trình học tiếng Anh 6 giai đoạn được nghiên cứu và thiết kế riêng giúp người học hoàn thiện kỹ năng theo từng cấp độ của khung tiêu chuẩn đánh giá châu Âu CEFR – từ A0 căn bản cho đến C nâng cao.
Giai đoạn | Khóa học tương ứng | Mô tả | Thời gian học cần thiết* |
Giai đoạn căn bản: Học kiến thức nền |
A0 | Giai đoạn đầu tiên giúp bạn trang bị ba kiến thức nền tảng cần thiết tiếng Anh. | 2 tháng |
Giai đoạn 1: Tiếp cận kỹ năng |
A1 | Giai đoạn tiếp theo giúp bạn phát triển kỹ năng Nghe – Giao tiếp ở mức độ căn bản và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tiếng Anh. | 4,5 tháng (+2,5 tháng) |
Giai đoạn 2: Phát triển kỹ năng |
A2 | Giai đoạn tiếp theo giúp bạn phát triển kỹ năng Nghe – Giao tiếp sơ cấp và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tiếng Anh. | 7 tháng (+2,5 tháng) |
Giai đoạn 3: Củng cố kỹ năng |
B1 | Giai đoạn tiếp theo giúp bạn phát triển kỹ năng Nghe – Giao tiếp trung cấp và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tiếng Anh. | 9,5 tháng (+2,5 tháng) |
Giai đoạn 4: Nâng cao kỹ năng |
B2 | Giai đoạn tiếp theo giúp bạn phát triển kỹ năng Nghe – Giao tiếp cao trung cấp và tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tiếng Anh. |
|
Giai đoạn 5: Hoàn thiện kỹ năng |
C | Giai đoạn cuối cùng giúp bạn hoàn thiện kỹ năng Nghe – Giao tiếp – Viết cũng như vốn từ vựng và ngữ pháp để đạt mức “thành thục – master” tương đương với người bản ngữ có trình độ cao trong quá trình sử dụng tiếng Anh. | 18 tháng (+6 tháng) |
*Yêu cầu trung bình 1,5 giờ học/ngày và chưa bao gồm thời gian ôn tập.