Paraphrase là gì? 5 cách paraphrase trong IELTS với ví dụ chi tiết

Paraphrase là gì? 5 cách paraphrase trong IELTS với ví dụ chi tiết

Paraphrase là gì? Paraphrase như thế nào cho hiệu quả? Trong bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu về paraphrasing và các cách paraphrase trong IELTS.

Paraphrasing là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong IELTS. Nếu chúng ta biết cách paraphrase tốt, chúng ta sẽ có khả năng đạt điểm cao trong Writing và nâng cao số điểm trong Reading một cách dễ dàng hơn rất nhiều.

Trong bài viết này TES sẽ chia sẻ 5 cách paraphrase trong IELTS rất hữu ích và thực tế, đi kèm với ví dụ cụ thể để các bạn có thể dễ dàng áp dụng.

KỸ NĂNG PARAPHRASE TRONG WRITING IELTS (kèm video bài giảng chi tiết) -  IELTS CLASS

1. Paraphrase là gì?

Paraphrase hiểu 1 cách đơn giản là viết lại 1 câu (dùng từ đồng nghĩa, hay các cấu trúc khác,…) mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc.

Ví dụ:

  • Câu gốc: Water is essential for life on Earth. (Nước thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất)
  • Câu đã được paraphraseWater is important to all living things on Earth. (Nước quan trọng đối với mọi sinh vật sống trên Trái Đất)

Hai câu trên có nghĩa giống nhau, nhưng từ vựng sử dụng là khác nhau. Vậy làm thế nào để paraphrase hiệu quả? Sau đây là các cách paraphrase TES thường sử dụng nhất!

2. 5 Cách paraphrase trong IELTS

Sau khi chúng ta đã hiểu Paraphrase là gì rồi, bây giờ chúng ta sẽ đi tìm hiểu các cách paraphrase trong IELTS.

#1. Đảo thứ tự các từ trong câu

Đây là dạng paraphrase đơn giản nhất vì không cần phải thêm, bớt hay thay đổi loại từ của bất cứ từ nào trong câu.

Ví dụ:

  • In order to deal with this problem, the government needs to implement a range of measures.

Thay đổi trật tự từ:

  • The government needs to implement a range of measures in order to deal with this problem.

#2. Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Từ đồng nghĩa là những từ khác nhau nhưng có cùng một ý nghĩa.

Ví dụ: humans đồng nghĩa với people; hoặc rich đồng nghĩa với wealthy. Với cách này, bạn có thể dễ dàng tạo ra một câu mới với cùng 1 nghĩa như ban đầu.

Câu gốcIn spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry. 

Đồng nghĩa:

  • in spite of → despite
  • advances → developments and breakthoughs
  • many people → millions of people
  • around the world → around the globe
  • still go hungry → still suffer from hunger and starvation

Câu đã được paraphraseDespite the developments and breakthroughs in agriculture, millions of people around the globe still suffer from hunger and starvation.

Bất chấp những phát triển và đột phá trong nông nghiệp, hàng triệu người trên toàn cầu vẫn phải chịu cảnh đói khát.

#3. Đổi sang passive voice và ngược lại

Thể bị động – passive voive thường được dùng nhiều trong phần viết mang tính học thuật. Khi paraphrase theo dạng này, chỉ động từ cần thay đổi dạng của nó.

Pasive voice thường được sử dụng trong writing khi bạn không muốn thể hiện ý kiến được nêu là ý kiến của bạn, mà là ý kiến chung.

Ví dụ:

People say that global warming is caused by the burning of fossil fuels.

-> Global warming is said to be caused by the burning of fossil fuels.

#4. Đổi thể loại từ

Đối với cách này, chúng ta sẽ đổi danh – động – tính – trạng từ lẫn nhau.

Ví dụ 1:

  • This adversely affects the marine ecosystem.

Câu trên sử dụng trạng từ adversely, bây giờ TES sẽ viết 1 câu bằng cách đổi thể loại từ: adversely (trạng từ) thành adverse (tính từ).

  • This has an adverse impact on the marine ecosystem.

Ví dụ 2:

Education is obviously a much better measure for raising awareness of laws.

-> People who are properly educated have stronger heightened awareness of laws.

▶️ “Education” (n, sự giáo dục) được paraphrase bằng cách đổi sang động từ “educate” (v, giáo dục).

#5. Sử dụng chủ ngữ giả (It)

Chủ ngữ giả (dummy-subject) thường được thêm vào ở đầu câu và thường có dạng It +be +V3/ed + that.

Ví dụ:

Children should obey the rules their parents and teachers set.

-> It is claimed that offspring should follow all the rules their parents and teachers set.

▶️ Một điều được khẳng định rằng trẻ em nên nghe theo các nguyên tắc mà ba mẹ và thầy cô chúng đã đặt ra.

Các phương pháp trên nên được dùng riêng rẽ hoặc kết hợp cùng nhau. Nhưng dù có paraphrase theo cách nào, bạn cần nhớ:

  • Giữ nguyên nghĩa của từ và cả câu
  • Đúng ngữ pháp.

Bài Tập

Áp dụng 1 hoặc nhiều cách để paraphrase các câu sau. Paraphrase 1 câu nhiều lần (nếu có thể).

  1. The position of women in society has changed greatly in the past 20 years.
  2. The amount of fish consumed in the world has increased dramatically.
  3. Some people believe that car emissions have a massive impact on the environment.
  4. Technological advances have replaced people in the workforce.
  5. Staff have a tendency to dislike their workplace.
  6. The way the child plays may provide information about possible medical problems.
  7. More attention should be paid to how much we eat.
  8. Internet could be seen as a great source of entertainment.
  9. Governments should support local businesses.
  10. Junk food may harm your health.
  11. Programs with violence content should be limited.
  12. Governments should spend money on measures to save languages that are used by few speakers.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *